Có 2 kết quả:
名不正言不順 míng bu zhèng yán bu shùn ㄇㄧㄥˊ ㄓㄥˋ ㄧㄢˊ ㄕㄨㄣˋ • 名不正言不顺 míng bu zhèng yán bu shùn ㄇㄧㄥˊ ㄓㄥˋ ㄧㄢˊ ㄕㄨㄣˋ
Từ điển Trung-Anh
(of a title, degree etc) illegitimately conferred
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(of a title, degree etc) illegitimately conferred
Bình luận 0